Từ "air map" trong tiếng Anh có nghĩa là "bản đồ hàng không". Đây là một loại bản đồ được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong lĩnh vực hàng không, giúp các phi công và nhân viên hàng không điều hướng trong không gian trên không.
Giải thích chi tiết:
Danh từ: "air map" là danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không.
Nghĩa chính: Bản đồ này cung cấp thông tin về các tuyến bay, các điểm điều khiển không lưu, độ cao bay, và các thông tin quan trọng khác để đảm bảo an toàn cho các chuyến bay.
Ví dụ sử dụng:
"To navigate through the complex airspace, the airline requires all pilots to be proficient in reading air maps." (Để điều hướng qua không phận phức tạp, hãng hàng không yêu cầu tất cả phi công phải thành thạo trong việc đọc bản đồ hàng không.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Air traffic control map: Bản đồ điều khiển không lưu, một dạng bản đồ cụ thể hơn, giúp các nhân viên không lưu quản lý và điều phối các chuyến bay.
VFR (Visual Flight Rules) chart: Bản đồ bay bằng mắt, là một loại bản đồ hàng không dành cho các phi công bay theo quy tắc nhìn thấy.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Flight map: Bản đồ chuyến bay, có thể hiểu là một loại bản đồ hiển thị các tuyến bay.
Aviation chart: Bản đồ hàng không nói chung, bao gồm nhiều loại bản đồ khác nhau trong lĩnh vực hàng không.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Take off": Cất cánh, bắt đầu một chuyến bay.
"Touch down": Hạ cánh, kết thúc chuyến bay.
Kết luận:
Từ "air map" rất quan trọng trong ngành hàng không và có nhiều biến thể cũng như từ liên quan.